🔍
Search:
NGHỊCH LỬA
🌟
NGHỊCH LỬA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
불을 가지고 노는 장난을 하다.
1
NGHỊCH LỬA:
Chơi đùa với lửa
-
2
(비유적으로) 몹시 위험한 행동을 하다.
2
ĐÙA VỚI LỬA:
(cách nói ẩn dụ) Thực hiện hành động rất nguy hiểm.
-
3
(속된 말로) 남녀가 분별없이 사귀다.
3
YÊU ĐƯƠNG HỜI HỢT:
(cách nói thông tục) Nam nữ quen nhau một cách không có suy nghĩ đúng đắn.
-
Danh từ
-
1
불을 가지고 노는 장난.
1
SỰ NGHỊCH LỬA:
Trò chơi với lửa.
-
2
(비유적으로) 몹시 위험한 행동.
2
SỰ ĐÙA VỚI LỬA:
(cách nói ẩn dụ) Hành động rất nguy hiểm.
-
3
(속된 말로) 남녀가 분별없이 사귀는 일.
3
TÌNH YÊU HỜI HỢT:
(cách nói thông tục) Việc nam nữ quen nhau một cách không có suy nghĩ đúng đắn.